1
|
112200015427186
|
Vải dệt kim sợi ngang thành phầnchính từ sợi polyester,sợi đàn hồi 5-20%,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt, định lượng60-400g/m2, dạng cuộn,khổ1,0-3,5m,mới100% dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
58300 KGM
|
2
|
112200015428786
|
Vải dệt kim sợi ngang thành phầnchính từ sợi polyester,sợi đàn hồi 5-20%,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt, định lượng60-400g/m2, dạng cuộn,khổ1,0-3,5m,mới100% dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
84000 KGM
|
3
|
112200015427951
|
Vải dệt kim sợi ngang thành phầnchính từ sợi polyester,sợi đàn hồi 5-20%,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt, định lượng60-400g/m2, dạng cuộn,khổ1,0-3,5m,mới100% dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
56000 KGM
|
4
|
122200015429307
|
Vải dệt kim sợi ngang thành phầnchính từ sợi polyester,sợi đàn hồi 5-20%,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt, định lượng60-400g/m2, dạng cuộn,khổ1,0-3,5m,mới100% dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
72200 KGM
|
5
|
112200015428786
|
Vải dệt thoi thành phần gồm xơ staple polyester pha với sợi filament polyester <50%,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn,khổ1,0-3,5m,mới100, dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
112200015428786
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,Đ. lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới100%,dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
112200015428786
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi độ bền cao,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,Đ. lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,dạng cuộn,mới100%,dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
112200015427186
|
Vải dệt thoi thành phần gồm xơ staple polyester pha với sợi filament polyester <50%,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn,khổ1,0-3,5m,mới100, dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
112200015427186
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,Đ. lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới100%,dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
112200015427186
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi độ bền cao,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,Đ. lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,dạng cuộn,mới100%,dùng cho may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP CHI MA HTT
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|