1
|
14079414882
|
PS#&Tem giấy dán vào bít tất, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
TOSCOM CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
17860 PCE
|
2
|
311221COAU7235467490
|
T/C 90/10 A#&Sợi Polyester 90% Cotton 10%, các màu, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
SUNHO TEXTILE DYEING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
9650 KGM
|
3
|
311221COAU7235467490
|
SC-C#&Sợi chun các màu, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
SUNHO TEXTILE DYEING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
72.3 KGM
|
4
|
311221COAU7235467490
|
SNL-C#&Soi nylon cac mau, độ mảnh sợi đơn 32 tex, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
SUNHO TEXTILE DYEING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6.42 KGM
|
5
|
311221COAU7235467490
|
CT 65/35 32S/1#&Sợi cotton polyester (65%/35%) kháng khuẩn các màu, dạng sợi đơn, chi số mét 32, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
SUNHO TEXTILE DYEING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
68.2 KGM
|
6
|
310322GR22030361
|
CT100#&Sợi 100% cotton, chải thô, đã nhuộm, chi số mét sợi đơn 32, kháng khuẩn, các màu, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
SUNHO TEXTILE DYEING CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3 KGM
|
7
|
310322GR22030361
|
T/C 90/10 A#&Sợi Polyester 90% Cotton 10%, các màu, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
SUNHO TEXTILE DYEING CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1370.5 KGM
|
8
|
010122SITGNBHP884039
|
CT100#&Sợi 100% cotton, chải thô, đã nhuộm, chi số mét sợi đơn 32, kháng khuẩn, các màu, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
FENGJIATEX (HK) LIMITED.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
010122SITGNBHP884039
|
CT 65/35 32S/1#&Sợi cotton polyester (65%/35%) kháng khuẩn các màu, dạng sợi đơn, chi số mét 32, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
FENGJIATEX (HK) LIMITED.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2365.3 KGM
|
10
|
010122SITGNBHP884039
|
Polyester Anti#&Sợi filament tổng hợp 100% Polyester, dạng sợi thẳng đã nhuộm các màu, tính năng kháng khuẩn, độ mảnh sợi đơn 150 tex, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY SUPERTEX
|
FENGJIATEX (HK) LIMITED.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
409.8 KGM
|