1
|
041221LHZDAD21110300SH
|
BĂNG THUN 4 INCH DÙNG CHO Y TẾ
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
NINGBO GREATCARE TRADING CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
10800 PCE
|
2
|
041221LHZDAD21110300SH
|
BĂNG THUN 3 INCH DÙNG CHO Y TẾ
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
NINGBO GREATCARE TRADING CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
10800 PCE
|
3
|
78412975454
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc: PROGESTERONE MICRONIZED. Số lô: NHTT200801M.SX: 25/08/2020.HD:24/08/2025. NSX: Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
70 KGM
|
4
|
78412975616
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc: PROGESTERONE MICRONIZED. Số lô: NHTT210301M.SX: 03/2021.HD:03/2026. NSX: Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
130 KGM
|
5
|
040321AMIGL210088156A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CEFPROZIL MONOHYDRAT EP9 Số lô: W200601-8.SX: 02/06/2020.HD:01/06/2023. Dùng để sản xuất thuốc có SĐK lưu hành:VD-31931-19. NSX: ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
75 KGM
|
6
|
78464531865
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc: PROGESTERONE MICRONIZED. Số lô: NHTT210302M.SX: 03/2021.HD:03/2026. NSX: Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
180 KGM
|
7
|
081220SITGSHHPH602942
|
Thuốc tân dược dạng tiêm: PROMELAIN ( Piracetam 1g/5ml).VN-17903-14. Hộp 10 ống x 5ml. Số lô:201008.SX:10/2020.HD:10/2023.NSX:Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
BEIJING DOUBLE-CRANE PHARMACEUTICAL BUSINESS CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
141120 UNK
|
8
|
011220KMTCSHAG457027
|
Thuốc tân dược dạng tiêm: PROMELAIN ( Piracetam 1g/5ml).VN-17903-14. Hộp 10 ống x 5ml. Số lô:200992,201008.SX:09,10/2020.HD:09,10/2023.NSX:Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
BEIJING DOUBLE-CRANE PHARMACEUTICAL BUSINESS CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
216120 UNK
|
9
|
071220SITGSHHPH602900
|
Thuốc tân dược dạng tiêm: PROMELAIN ( Piracetam 1g/5ml).VN-17903-14. Hộp 10 ống x 5ml. Số lô:201008,201009.SX:10/2020.HD:10/2023.NSX:Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
BEIJING DOUBLE-CRANE PHARMACEUTICAL BUSINESS CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
423480 UNK
|
10
|
180920SITSKHPG141987
|
Thuốc tân dược dạng tiêm:MYSTREP (Streptomycin base( dưới dạng Streptomycin sulfate)1g).VN-16659-13.Hộp 50 lọ.Số lô:200801.SX: 08/2020.HD:08/2023.NSX:Shenzhen South China Pharmaceutical (NCPC) Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - THIếT Bị Y Tế Đà NẵNG
|
BEIJING DOUBLE-CRANE PHARMACEUTICAL BUSINESS CO.,LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
8000 UNK
|