1
|
09102020SHA1015
|
V35#&Vải 100% POLYESTER ( Vải dệt thoi ) Khổ 56" . Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
30324 MTK
|
2
|
09102020SHA1015
|
PL06#&Bo 100% POLYESTER ( Vải dệt kim ) khổ 20 cm . Dùng làm NPL may mặc
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
294.88 YRD
|
3
|
09102020SHA1015
|
PL06#&Bo 100% POLYESTER ( Vải dệt kim ) khổ 20 cm . Dùng làm NPL may mặc
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
294.88 YRD
|
4
|
09102020SHA1015
|
V35#&Vải 100% POLYESTER ( Vải dệt thoi ) Khổ 56" . Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
30324 MTK
|
5
|
78415381100
|
V35#&Vải 100% POLYESTER ( Vải dệt thoi ) khổ 56" . Có tỷ trọng xơ stape polyester từ 85% trở lên . Hàng mới 100% . Dùng làm NPL may mặc
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1141.96 MTK
|
6
|
78415381100
|
V35#&Vải 100% POLYESTER ( Vải dệt thoi ) khổ 56" . Có tỷ trọng xơ stape polyester từ 85% trở lên . Hàng mới 100% . Dùng làm NPL may mặc
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1141.96 MTK
|
7
|
131120FIRYHPG11039
|
PL35#&Khoá kéo răng nhựa 64.5CM . Dùng làm NPL may mặc
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
3878 PCE
|
8
|
131120FIRYHPG11039
|
PL52#&Ô zê bằng kim loại 1.2 CM ( 4 thành phần / bộ ) . Dùng làm NPL may mặc
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
3500 SET
|
9
|
131120FIRYHPG11039
|
PL13#&Chốt chặn bằng kim loại 2 CM . Dùng làm NPL may mặc
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
5700 PCE
|
10
|
131120FIRYHPG11039
|
PL20#&Dây chun 3 mm ( Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su ) , hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần Daum & Jung An
|
ELAND WORLD CO LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
2825.5 MTR
|