1
|
221121HS21110285
|
Thang máy chở khách, model: FHSP, nhãn hiệu: FUJIHD, tải trọng 1000 kg, tốc độ 1.5m/s, số tầng/số điểm dừng: 7/7/7. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
NANTONG FUJI ELEVATOR CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
140621HS21051603
|
Máy hút ẩm, Model: DH-858A, Công suất: 715 W. Điện áp: 220V-50Hz. Net Weight: 22Kg/chiếc, cs tối đa hút ẩm 45L/ngày, 1 set=1 chiếc, hiệu KAWASIMA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
CHANGZHOU ONETOUCH BUSINESS SERVICE CO., LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
24 SET
|
3
|
140621HS21051603
|
Máy hút ẩm, Model: DH-830ARC, Công suất: 330 W. Điện áp: 220V-50Hz. Net Weight: 15.5Kg/chiếc, cs tối đa hút ẩm 20L/ngày, 1 set=1 chiếc, hiệu KAWASIMA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
CHANGZHOU ONETOUCH BUSINESS SERVICE CO., LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
4 SET
|
4
|
151220SMFCL20120285
|
Thang máy chở khách, model: FHSP, nhãn hiệu: FUJI, tải trọng 1000 kg, tốc độ 1.0m/s, số tầng/số điểm dừng: 5/5/5. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
NANTONG FUJI ELEVATOR CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
151220SMFCL20120285
|
Thang máy chở khách, model: FHSP, nhãn hiệu: FUJI, tải trọng 1000 kg, tốc độ 1.0m/s, số tầng/số điểm dừng: 5/5/5. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
NANTONG FUJI ELEVATOR CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
131220SMFCL20120069
|
Thang máy chở khách, model: EKJ30, nhãn hiệu: FUJI, tải trọng 450 kg, tốc độ 1.0m/s, số tầng/số điểm dừng: 6/6/6. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
YIDA EXPRESS ELEVATOR CO.,LTD.
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
131220SMFCL20120069
|
Thang máy chở khách, model: EKJ30, nhãn hiệu: FUJI, tải trọng 450 kg, tốc độ 1.0m/s, số tầng/số điểm dừng: 6/6/6. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
YIDA EXPRESS ELEVATOR CO.,LTD.
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
131220SMFCL20120069
|
Thang máy chở khách, model: EKJ30, nhãn hiệu: FUJI, tải trọng 450 kg, tốc độ 1.0m/s, số tầng/số điểm dừng: 6/6/6. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
YIDA EXPRESS ELEVATOR CO.,LTD.
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
300420VTRSE2004198
|
Ốc vít đầu vuông để bắt, gá các chi tiết với nhau, phụ tùng của xe sidecar, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
SHANGHAI SICAN INDUSTRY CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
300420VTRSE2004198
|
Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu, làm bằng hợp kim, phụ tùng của xe sidecar, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH HOàNG MINH
|
SHANGHAI SICAN INDUSTRY CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
50 PCE
|