1
|
311221ANBVH1B1264466J
|
Tay co ( cơ cấu ) đóng cửa tự động bằng thủy lực chất liệu bằng thép, gồm trục kèm khủy tay co, model LDC03,hiệu '' LECMAX '', tải trọng 40-65 kg.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
WENZHOU JINTAI EXPORT & IMPORT CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1400 SET
|
2
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 1.2*1250*3050mm. TCKS GB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàngmới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
41 TAM
|
3
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màuLVMW2050, hàm lượng C<0,6%, KT 1.2*1250*2150mm. TCKSGB/T 18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
24 TAM
|
4
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 1.2*1250*2470mm. TCKS GB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 TAM
|
5
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%, KT1.2*1250*2285mm. TCKS GB/T 18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC. Hàngmới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
140 TAM
|
6
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%, KT 0.7*740*2330mm. TCKSGB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC.Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
125 TAM
|
7
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màuLVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 0.7*1045*2600mm. TCKS GB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC.Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
112 TAM
|
8
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 0.7*1120*3000mm. TCKS GB/T18847-2002. Mác thép:SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC.Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6 TAM
|
9
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%,KT 0.7*1120*2250mm. TCKSGB/T18847-2002. Mác thép: SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC.Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
321 TAM
|
10
|
210422EGLV 156200103515
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, mạ kẽm phủ PVC mã màu LVMW2050, hàm lượng C<0,6%, KT 0.7*880*2250mm. TCKSGB/T18847-2002. Mác thép: SGCC. NSX ZHUHAI SPEEDBIRD PVC.Hàng mới100%.
|
Công ty cổ phần cơ khí Trường Giang
|
ZHUHAI SPEEDBIRD PVC FILM LAMINATED METAL SHEET CO, LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
500 TAM
|