1
|
010321SITGNBHP302593I
|
STANNOUS SULFATE, CTHH: SnSO4, dạng tinh thể màu trắng, là hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS: 7488-55-3, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
FINE CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
190921GXSAG21093735
|
NICKEL FLUORIDE 98%, CTHH: NiF2, dạng rắn, hóa chất dùng trong ngành xi mạ, mã CAS: 10028-18-9, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
FOSHAN NANHAI SHUANGFU CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
30921712110535100
|
STANNOUS SULFATE, CTHH: SnSO4, dạng tinh thể màu trắng, là hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS: 7488-55-3, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
YUNTINIC (HONG KONG) RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
30921799110516000
|
SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE, dạng rắn, là hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa kim loại, đóng gói: 25kg/bao, số CAS: 6834-92-0. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
FZ TRADING LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
020921028BA00288
|
HYDROFLUORIC ACID 55% MIN, CAS: 7664-39-3, hóa chất dùng trong tẩy rửa công nghiệp, 25kg/thùng, Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
FUJIAN SHUNCHANG FUBAO TENGDA CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
45 TNE
|
6
|
160821OOLU2124813700F
|
STANNOUS SULFATE, CTHH: SnSO4, dạng tinh thể màu trắng, là hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS: 7488-55-3, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
FINE CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
190721TS2116SHP898
|
TALL OIL FATTY ACID , dùng trong tuyển khoáng ( không dùng trong thực phẩm), 900kg/ thùng, mã CAS: 61790-12-3. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
KEMIACHEM CO., LIMITED
|
2021-07-28
|
CHINA
|
18 TNE
|
8
|
110621SITGNBHP302705H
|
STANNOUS SULFATE, CTHH: SnSO4, dạng tinh thể màu trắng, là hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS: 7488-55-3, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
FINE CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
210521COAU7232042150
|
Colloid titanium surface (chất định hình bề mặt), Dùng để tẩy rửa bề mặt sắt thép trước khi sơn tĩnh điện, hàng đóng đồng nhất 25 kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
MEIYANG INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-06-15
|
CHINA
|
10 TNE
|
10
|
230421SHHPG2103038420
|
NICKEL FLUORIDE 98%, CTHH: NiF2, dạng rắn, hóa chất dùng trong ngành xi mạ, mã CAS: 10028-18-9, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hóa Quảng Lợi
|
FOSHAN NANHAI SHUANGFU CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|