1
|
091221COAU7235784980
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 12.6 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15286 KGM
|
2
|
091221COAU7235784980
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 10.7 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
58338 KGM
|
3
|
091221COAU7235784980
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 9.0 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15362 KGM
|
4
|
091221COAU7235784980
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
9152 KGM
|
5
|
280322A56CX06567
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2020) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
15342 KGM
|
6
|
280322A56CX06567
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 12.6 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
24458 KGM
|
7
|
280322A56CX06567
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2020) size 10.7 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
49344 KGM
|
8
|
280322A56CX06567
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2020) size 9.0 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
9066 KGM
|
9
|
020222027C501791
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 12.6 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
24986 KGM
|
10
|
020222027C501791
|
Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 10.7 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
|
Công Ty CP Xây Lắp Điện Quảng Nam
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
59306 KGM
|