1
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-16#&Thẻ giấy(đã in ),#(PCC8-1021)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
12400 PCE
|
2
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-22#&Thùng carton ( để đóng gói sản phẩm ),#(FM-2USB34OB)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1730 PCE
|
3
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-21#&Hộp giấy ( để đóng gói sản phẩm ),#(FM-2USB34IB)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21000 PCE
|
4
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-16#&Thẻ giấy ( đã in ),#(FM-2USB34BC)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
292800 PCE
|
5
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-22#&Thùng carton ( để đóng gói sản phẩm ),#(FM-4USB68OB)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
224 PCE
|
6
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-21#&Hộp giấy ( để đóng gói sản phẩm ),#(FM-4USB68IB)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1457 PCE
|
7
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-12#&Giấy Sydney,#(FM-PAK-SP01)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-11#&Thẻ đăng ký bằng giấy,#(FM-PAK-RC01)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
17400 PCE
|
9
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-16#&Thẻ giấy ( đã in ),#(PCC8-1021)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1500 PCE
|
10
|
310122COAU7236683480
|
FUMEI-09#&Nhãn giấy ,#(FM-4USB68TP)
|
Công Ty CP Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đỗ Kha
|
SHENZHEN FUMEI INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
18000 PCE
|