1
|
091019RAF-DGN8010001
|
I071#&Vải bạt
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
LUCKY CHINA DEVELOPMENT LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
41271.99 MTK
|
2
|
3259146262
|
I074#&Vải giả da
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
YISUN LEATHER INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
40.76 MTK
|
3
|
5316284956
|
I013#&Dây kéo (đã bao gồm đầu kéo)
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
DONGGUANJIARONG SHOES CO. LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
316 PCE
|
4
|
5316234151
|
I056#&Nhãn vải
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
HONG KONG XXL INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
34558 PCE
|
5
|
1543190294
|
I023#&Đế ngoài bằng cao su và plastic
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
VIBRAM S.P.A- ZHENGXIN RUBBER PLASTIC CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
45 PR
|
6
|
100819GF19070131
|
I024#&Đế trong bằng cao su và plastic
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
VIBRAM S.P.A .
|
2019-12-08
|
CHINA
|
25389 PR
|
7
|
JWE3150432
|
I077#&Vải polyester dệt thoi trên 85% sợi polyester
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
I FUNG SEN ENTERPRISE CO., LTD (UNIVERSAL POWER INTERNATIONAL LTD)
|
2019-12-03
|
CHINA
|
94.3 MTK
|
8
|
78412325143
|
I071#&Vải bạt
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
LUCKY CHINA DEVELOPMENT LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
6818.78 MTK
|
9
|
1019791953
|
I038#&Khoen, nút, khóa bằng plastic
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
NIFCO TAIWAN CORPORATION
|
2019-11-09
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
080919RAF-DGN8009009
|
I071#&Vải bạt
|
Công ty CP Sung Hyun Vina
|
LUCKY CHINA DEVELOPMENT LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
311.5 MTK
|