1
|
8600988502
|
Biến tần dùng cho máy in trong ngành bao bì, hiệu: HPMONT, công suất 5.5KW. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
JIANGYIN HUITONG PACKING MACHINE CO
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
8600988502
|
Rơ le dùng cho máy in trong ngành bao bì, hiệu: Hpmont, model: WDD35D4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
JIANGYIN HUITONG PACKING MACHINE CO
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
170921SWHCM2108573
|
Chất kết dính 2 thành phần từ Polyurethane, thành phần chính gồm : polyol và phụ gia, dạng lòng, đóng gói 200kg/ thùng WD8118B kết hợp với WD8118A theo tỷ lệ 0.8/1 để tạo thành chất kết dính
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
KANGDA INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3600 KGM
|
4
|
170921SWHCM2108573
|
Chất kết dính 2 thành phần từ Polyurethane, thành phần chính gồm : polyisocyanate và phụ gia, dạng lỏng, đóng gói 200 kg/ thùng, WD8118A kết hợp với WD8118B theo tỷ lệ 1/0.8 để tạo thành chất kết dính
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
KANGDA INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4400 KGM
|
5
|
180422SWAHCM224028
|
Máy quấn chia cuộn màng bao bì, model: HJP-600, công suất 6KW, dòng điện 220V, dùng trong ngành bao bì nhựa. sx năm 2021, Mới 100% (1 SET=1 PCS)
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
SHENZHEN YUXING TRADING CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
160322EGLV157200038291-01
|
XK-VMCPP25-1020-8000#&Màng Polypropylen VMCPP chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ), dạng cuộn - 25 MICRON X 1020mm X 8000m (nguyên liệu sản xuất bao bì). Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
DELTA (HK) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
9713.7 KGM
|
7
|
160322EGLV157200038291-01
|
XK-VMCPP20-1175-8000#&Màng Polypropylen VMCPP chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ), dạng cuộn - 20 MICRON X 1175mm X 8000m (nguyên liệu sản xuất bao bì). Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
DELTA (HK) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
15980.1 KGM
|
8
|
160322EGLV157200038291-01
|
XK-VMCPP25-1020-8000#&Màng Polypropylen VMCPP chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ), dạng cuộn - 25 MICRON X 1020mm X 8000m (nguyên liệu sản xuất bao bì). Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
DELTA (HK) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
13257.6 KGM
|
9
|
160322EGLV157200038291-01
|
XK-VMCPP20-1175-8000#&Màng Polypropylen VMCPP chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ), dạng cuộn - 20 MICRON X 1175mm X 8000m (nguyên liệu sản xuất bao bì). Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
DELTA (HK) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
13328.7 KGM
|
10
|
160322EGLV157200038291-02
|
Màng Polypropylene BOPP chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ), dạng cuộn - 40 MICRON X 900mm X 2000m (nguyên liệu sản xuất bao bì). Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP BRAND PACKAGING
|
DELTA (HK) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO., LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
63.2 KGM
|