1
|
566976426339
|
Công tắc pin (Battery switch), dùng cho dòng điện 200A, điện áp 24V, hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
BACHY SOLETANCHE GROUP LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
566976426339
|
Rơ le thời gian (Time relay REXL4TMBD), dùng cho dòng điện 50A, điện áp 24V, hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
BACHY SOLETANCHE GROUP LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
566976426339
|
Công tắc tơ (DC contactor LC1D38BDC 38A DC 24V), dùng cho dòng điện 38A, điện áp 24V, hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
BACHY SOLETANCHE GROUP LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
050321SZSHCM103013402
|
Gioăng cao su chặn nước C150T10, 50M/CUỘN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
QBOND HONG KONG LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
8 ROL
|
5
|
050321SZSHCM103013402
|
Gioăng cao su chặn nước C150T10, 43M/CUỘN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
QBOND HONG KONG LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
21 ROL
|
6
|
170621ACLY007582
|
Nguyên liệu để thi công: Polymer SC Mud PBV - Đất sét chịu nhiệt giúp kết dính và ổn định sét (25kg/bao) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
HOP HING HARDWARE CO., LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
210421SZSHCM104067001
|
Gioăng cao su chặn nước C150T10 (33.7m/Roll x 51 rolls). Hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
QBOND HONG KONG LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1718.7 MTR
|
8
|
2089985582
|
Phốt làm kín kiểu cơ khí NH-50SIC, dùng cho máy bơm Tsurumi 100, hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
SOLETANCHE BACHY INTERNATIONAL
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
200321SNLBSHVL3200031
|
Nguyên liệu để thi công: Polymer SC Mud PBV - Đất sét chịu nhiệt giúp kết dính và ổn định sét (25kg/bao) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
HOP HING HARDWARE CO., LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
15000 KGM
|
10
|
040920HCM20201131
|
Tủ điện công tắc ELE 400A DISTR. SW. BOX, model R255A2-0046, 0051. hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY BACHY SOLETANCHE VIệT NAM
|
BACHY SOLETANCHE GROUP LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2 PCE
|