1
|
281221SNLBSHVL4000576
|
NL SX Sơn: RTC-16 (2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol diisobutyrate), Hàng mới 100%. (CAS No. 25265-77-4, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48000 KGM
|
2
|
281221SNLBSHVL4000536
|
NL SX Sơn: RTC-12 (2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol monoisobutyrate), Hàng mới 100%. (CAS No. 25265-77-4, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48000 KGM
|
3
|
250122EGLV145299041091
|
DOWANOL DPNB GLYCOL ETHER, chất tạo màng cho keo, Hàng mới 100%. (CAS No, 34590-94-8, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
15600 KGM
|
4
|
010222DCE22020013-01A-F
|
NL SX Sơn TROYMAX ANTISKIN B (Methyl Ethyl Ketoxime) 190.5 kg/can, Hàng mới 100%.(Mục 6 TB KQ PTPL 3868/PTPLHCM-NV ngày 02/12/2013) (CAS No. 96-29-7, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
TROY SIAM COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6858 KGM
|
5
|
311221ACHX010155
|
NL SX SƠN: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE (1,2-propanediol, dạng lỏng), Hàng mới 100%.(PTPL số: 10168/TB-TCHQ (02/11/2015) (Cas No: 57-55-6, KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
ECHEMI GLOBAL CO., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
86 TNE
|
6
|
260322TAOCB22003134UWS08
|
NL SX SƠN: PROPYLENE GLYCOL (1,2-propanediol, dạng lỏng), Hàng mới 100%.(PTPL số: 10168/TB-TCHQ (02/11/2015) (CAS no: 57-55-6, KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
TANGSHAN SOLVENTS TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
17200 KGM
|
7
|
260322I240338539UWS09
|
NL SX SƠN: PROPYLENE GLYCOL (1,2-propanediol, dạng lỏng), Hàng mới 100%.(PTPL số: 10168/TB-TCHQ (02/11/2015) (CAS no: 57-55-6, KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
TANGSHAN SOLVENTS TRADING CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
86000 KGM
|
8
|
230322TAOCB22002914UWS03
|
NL SX SƠN: PROPYLENE GLYCOL (1,2-propanediol, dạng lỏng), Hàng mới 100%.(PTPL số: 10168/TB-TCHQ (02/11/2015) (CAS no: 57-55-6, KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
TANGSHAN SOLVENTS TRADING CO.,LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
68800 KGM
|
9
|
170422NNPL20028500
|
NL SX Sơn:TITANIUM DIOXIDE R906 (Thuốc màu, chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô), , Hàng mới 100%. , ( CAS: 13463-67-7, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
TITANOS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
200000 KGM
|
10
|
090422COAU7883660070
|
NL SX Sơn: RTC-16 (2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol monoisobutyrate), Hàng mới 100%. (CAS No. 25265-77-4, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
32000 KGM
|