1
|
EURFL18920315SGN
|
97ct/3#&vải chính 97/3%cotton/span 56"
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-10-25
|
CHINA
|
2686 MTK
|
2
|
1810KSP80318
|
97ct/3#&vải chính 97/3%cotton/span 56"
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
2423.5 MTK
|
3
|
EURFL18919040SGN
|
97ct/3#&vải chính 97/3%cotton/span 56"
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-10-16
|
CHINA
|
12560 MTK
|
4
|
NEASH1809011
|
2#&Vải chính 100% Polyester
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
QINGDAO SHENGBAOCHUNG TRADING CO LTD
|
2018-09-21
|
CHINA
|
4443 MTK
|
5
|
NEASH1809010
|
2#&Vải chính 100% Polyester
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
QINGDAO SHENGBAOCHUNG TRADING CO LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
2880 MTK
|
6
|
NEASH1809009
|
2#&Vải chính 100% Polyester
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
QINGDAO SHENGBAOCHUNG TRADING CO LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
1004.7 MTK
|
7
|
NEASH1809009
|
2#&Vải chính 100% Polyester
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
QINGDAO SHENGBAOCHUNG TRADING CO LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
688 MTK
|
8
|
310818ACLFE18080726
|
60c/37/3#&vải chính 60/37/3%cotton/poly/span
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
BEASANG INTERNATIONAL CO LTS
|
2018-09-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
16273 MTK
|
9
|
FCS18070090
|
62/33/5#&Vải chính 62/33/5%poly/rayon/span
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
JH STYLIST INTERNATIONAL LIMTED
|
2018-07-24
|
HONG KONG
|
4381.8 MTK
|
10
|
3442197172
|
20#&nhãn phụ
|
Cty TNHH Vâng Việt Nam
|
ZHANGJIANG HONGXU
|
2018-07-18
|
CHINA
|
4266 PCE
|