1
|
261121121B502326
|
Hóa chất vô cơ dùng thuộc da. Thành phần: Na2S (60.25%), Fe (14ppm), Na2CO3 (0.85%). Mã CAS: 1313-82-2, 7732-18-5. Tên tiếng Anh: Sodium Sulphide Flakes 60% Fe: 30 PPM. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
HONGKONG LONGFU LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
240122ZGSHA0010000097
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt.TP:paraffin oils,sulfochlorinated,saponified,tridecanol,branched,ethoxylated (>=5-<7),sodium dimethyldithiocarbamte (>=1.5-<2.5).CAS:128-04-1.Tên TA:Peltec BH.Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
TFL HONG KONG LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4200 KGM
|
3
|
240122ZGSHA0010000097
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt.TP:Tridecanol,branched,ethoxylated (>=15-<30);Alcohols,C10-16 (>=13-<15);benzyl alcohol(>=1.5-<3);propan-2-ol(>=1-<1.5) .CAS: 67-63-0.Tên TA:Peltec ADN.Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
TFL HONG KONG LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
291221YMLUI240333887
|
Axit formic 85%. Thành phần: Formic acid (85.1-98%), water (2-14.9%). Mã CAS: 64-18-6, 7732-18-5. Tên tiếng Anh: Formic Acid 85%. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
SHANDONG ACID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
070322TSNCB22001179
|
Hóa chất vô cơ dùng thuộc da. Thành phần: sodium hydrosulhide (70%), water (30%). Mã CAS: 16721-80-5, 7732-18-5. Tên tiếng Anh: Sodium Hydrosulphide 70PCT Iron 30PPM. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
BAITAI (CHINA) CHEMICAL CO., LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
22 TNE
|
6
|
280222HASLC01220200801
|
Chất hoạt động bề mặt dùng trong thuộc da (Mixture of Alkyl polyglycol ethers). Thành phần: Alkyl polyglycol ethers. Tên tiếng Anh: Foryl POC. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
020322CKCOLCH0022846
|
Hóa chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (polyacrylate và phụ gia). Tên tiếng Anh: Leukotan 1084. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
TFL HONG KONG LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2520 KGM
|
8
|
280222HASLC01220200801
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong thuộc da. Thành phần: Organic ester based complex active emulsifier. Tên tiếng Anh: PERDOL BSM/D. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
PULCRA CHEMICALS COMPANY LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
210621JMSGSCM2021060047A
|
Hoá chất Polymer dùng cho ngành thuộc da.Thành phần: 2-Butenedioic acid (2Z)-, polymer with 2-methyl-1-propene and octadecene, sodium salt.Mã CAS:191175-18-5.Tên tiếng Anh:DENSOTAN A. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
MONTFORT INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3500 KGM
|
10
|
010521KMTCTAO5410012
|
FORMIC ACID 85% ( Hóa chất hữu cơ dùng trong thuộc da ), mã CAS: 64-18-6. Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Thuộc Da Đặng Tư Ký
|
SHANDONG ACID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
24000 KGM
|