1
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Lamen dệt khăn; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9700 PCE
|
2
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Đồng hồ kiểm vải; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Lược dệt 27G; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
600 UNK
|
4
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Kim dệt 0.4mm; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Kim dệt 0.5mm; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
6
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Suốt dệt; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Vòng xoay trục; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60 UNK
|
8
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Đầu kiếm; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 UNK
|
9
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Dây đai trục hột; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 MTR
|
10
|
010322JYDSH220200488F
|
Phụ tùng máy dệt: Dây đai trục trơn; hàng mới 100%.
|
Cty TNHH Thương Mại Minh Hồng Đức
|
GOLDLINK INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 MTR
|