1
|
281221YKL21120319A
|
1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDP) 60% (Absorbent AC) hoá chất dùng xử lý nước thải 250Kg/Drum (CAS:2809-21-4 không KBHC) mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
240322KMTCTAO6090117
|
1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDP) 60% (Absorbent AC) hoá chất dùng xử lý nước thải 250Kg/Drum (CAS:2809-21-4 không KBHC) mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
250121GSE211951HCM
|
Chất hoàn tất Polycationic (Textile Finishing Agent HT-16 (Fixing Agent) (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) hoá chất chuyên dùng trong thuộc da,dệt nhuộm mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
HONGHAO CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
110320KMTCTAO4514000
|
1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDP) 60% (Absorbent AC) hoá chất dùng xử lý nước thải 250Kg/Drum (CAS:2809-21-4 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
260320CWL20031602
|
PINE TAR OIL Chế phẩm làm từ nhựa hắc ín thực vật, chất khử mùi dùng trong ngành da giày (CAS:8011-48-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
260320CWL20031602
|
PINE TAR OIL Chế phẩm làm từ nhựa hắc ín thực vật, chất khử mùi dùng trong ngành da giày (CAS:8011-48-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
121119GZCZ19110004
|
Chất hoàn tất Special waterborne polyurethane (Finishing Agent HT-RL) hoá chất chuyên dùng trong thuộc da, dệt nhuộm (CAS:67700-43-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
HONGHAO CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2019-11-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
121119GZCZ19110004
|
Chất làm mềm Amino silicone micro-emulsion (Softening Agent HT-6053) (CAS:63148-62-9 không thuộc danh mục KBHC) hoá chất chuyên dùng trong thuộc da, dệt nhuộm mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
HONGHAO CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
020319QDHCM19020037
|
Hydroxyl Propyl Methyl Cellulose (HPMC MP100M) phụ gia bột trét tường (CAS:9004-65-3 không thuộc danh mục KBHC) 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
KIMA CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
151019FPSQD19093104
|
Chất hỗ trợ phân tán (Sodium Naphthalene Sulfonate (JK-01NP))) (CAS:36290-04-7 không nằm trong danh mục KBHC) hoá chất dùng trong dệt nhuộm mới 100%
|
Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phúc Gia Tâm
|
FAR EAST YU LA INDUSTRY LIMITED
|
2019-10-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|