1
|
060122CULVNGB2114102
|
Nguyên liệu sản xuất dây kéo : dây đồng hợp kim 0.75-0.9*2.9-3.9 mm , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
792 KGM
|
2
|
060122CULVNGB2114102
|
Khuy nhựa #10 , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
597 KGM
|
3
|
060122CULVNGB2114102
|
Nguyên liệu sản xuất dây kéo : đầu khóa kéo #3 (2.5cm , mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9000 KGM
|
4
|
060122CULVNGB2114102
|
Nguyên liệu sản xuất dây kéo : dây kéo nhựa dạng cuộn #3 (2.5m , 70m/kg , không bao gồm đầu khóa kéo , mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11940 KGM
|
5
|
080721A80B001353
|
Nguyên liệu sản xuất dây kéo : dây đồng hợp kim 0.75-0.9*2.9-3.9 mm , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1520 KGM
|
6
|
080721A80B001353
|
Máy đóng khoen 0.55KW ( không hiệu , Trung Quốc sản xuất) , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
3 SET
|
7
|
080721A80B001353
|
Máy bện dây đôi ngang KBL90 /0.55KW , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
080721A80B001353
|
Máy bện dây kéo KBL-32-2-90/0.75KW , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
080721A80B001353
|
Máy bện dây kéo KBL-16-4-90/0.75KW , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
080721A80B001353
|
Máy bện dây kéo KBL-9-4-90/0.55KW , mới 100%
|
Cty TNHH Quốc Tế Hồng Phát
|
EXPRESS STAR LINE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1 SET
|