1
|
240222742020185000
|
37#&Keo dựng khổ 58-60"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
FOLK CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1391.08 YRD
|
2
|
220122742010133000
|
81#&Vải chính 55%Poly 45%Wool khổ 59-63"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
FOLK CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
403 YRD
|
3
|
70422742040032000
|
81#&Vải chính 55%Poly 45%Wool khổ 59-63"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
FOLK CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
21.87 YRD
|
4
|
50122741120234000
|
81#&Vải chính 55%Poly 45%Wool khổ 59-63"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
FOLK CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
209.97 YRD
|
5
|
081221SHHCM21822799
|
11#&Vải chính 70%Poly 30%Wool khổ 58-60"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
FOLK CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
515.75 YRD
|
6
|
071121GXSAG21113220
|
9#&Vải chính 65%Poly 35%Cotton khổ 58-60"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
MARUBENI CORPORATION
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1339.68 YRD
|
7
|
290421141040301000
|
81#&Vải chính 55%Poly 45%Wool khổ 59-63"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
FOLK CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
346.02 YRD
|
8
|
131021741100074000
|
36#&Keo dựng khổ 47-49"
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
FOLK CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
177.17 YRD
|
9
|
2367354054
|
71#&Nhãn phụ vải
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2021-10-25
|
CHINA
|
46116 PCE
|
10
|
2367354054
|
72#&Nhãn phụ giấy
|
Cty TNHH May Xuất Khẩu Minh Hoàng
|
NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2021-10-25
|
CHINA
|
27783 PCE
|