1
|
170421HSESGN000089
|
WFAB-19-28#&VẢI 65% POLYESTER 35% COTTON, KHỔ 44", dài 5520 yard
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
5641.07 MTK
|
2
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-07#&Dây kéo, có răng bằng kim loại cơ bản
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1193 PCE
|
3
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-07#&Dây kéo, có răng bằng kim loại cơ bản
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1729 PCE
|
4
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-23#&Tán rivê (1 SET = 1 PCE)
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
12000 SET
|
5
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-26#&Nút kim loại các loại (1 SET = 1 PCE)
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3000 SET
|
6
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-23#&Tán rivê (1 SET = 1 PCE)
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
18251 SET
|
7
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-26#&Nút kim loại các loại (1 SET = 1 PCE)
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3113 SET
|
8
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-23#&Tán rivê (1 SET = 1 PCE)
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
73430 SET
|
9
|
170421HSESGN000089
|
TRIM-19-26#&Nút kim loại các loại (1 SET = 1 PCE)
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
13950 SET
|
10
|
170421HSESGN000089
|
INT-19-01#&DỰNG CÁC LOẠI, khổ 150cm, dài 330 yard
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
452.63 MTK
|