1
|
211221OOLU2686765170UWS
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG ECO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
19856 KGM
|
2
|
091021SHZZ21090282
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG ECO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
13417 KGM
|
3
|
260421COAU7231300360
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG ECO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
16427 KGM
|
4
|
260421COAU7231300360
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG ECO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
16427 KGM
|
5
|
161220SHZZ20110226
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7/2.0x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG ECO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
14120 KGM
|
6
|
010920SHZZ20080193
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.1/1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG ECO METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
13586 KGM
|
7
|
090620COAU7224206240
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG WAN STEEL IMP.&EXP.CO.LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
15769 KGM
|
8
|
180320SHZZ20030116
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG PRECISION METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
11209 KGM
|
9
|
180320SHZZ20030116
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG PRECISION METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
11209 KGM
|
10
|
211019SHZZ19100123
|
Thép không hợp kim cán phẳng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng), cán nguội,dạng đai và dải,chưa sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để gia công dao cắt cỏ,1.3/1.7/2.0x80mm (không nhãn hiệu)
|
Cty TNHH Khang Điền
|
SHANDONG PRECISION METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
11154 KGM
|