1
|
4647966945
|
YKK#&Dây kéo (bằng nhựa)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
WEIXING ZIPPER
|
2019-02-01
|
CHINA
|
3240 PCE
|
2
|
3790599702
|
CHI#&Chỉ may (257 cones, 8000m/cone)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
SHANGHAI GUNZE FIBER CO., LTD.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
66.9 KGM
|
3
|
2312181049738
|
TE#&Thẻ treo (bằng giấy)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
MEGAWELL INDUSTRIAL LTD.
|
2018-12-30
|
HONG KONG
|
56670 PCE
|
4
|
3758945842
|
YKK#&Dây kéo (bằng nhựa)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
WEIXING ZIPPER
|
2018-12-29
|
CHINA
|
8770 PCE
|
5
|
6334473552
|
CHI#&Chỉ may (270 pcs)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
SHANGHAI GUNZE FIBER CO., LTD.
|
2018-12-28
|
CHINA
|
54.81 KGM
|
6
|
2988091982
|
VTP100#&Vải thun 100% polyester (khổ 163cm)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
TORAY SAKAI WEAVING & DYEING (NANTONG) CO., LTD
|
2018-12-27
|
CHINA
|
112.86 YRD
|
7
|
171218SHXZ18122034
|
VTP100#&Vải thun 100% polyester (khổ 175cm)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
TORAY SAKAI WEAVING & DYEING (NANTONG) CO., LTD
|
2018-12-26
|
CHINA
|
905.4 YRD
|
8
|
171218SHXZ18122034
|
VLP100#&Vải lưới 100% polyester (khổ 127cm)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
TORAY SAKAI WEAVING & DYEING (NANTONG) CO., LTD
|
2018-12-26
|
CHINA
|
2374.45 YRD
|
9
|
78411244214
|
YKK#&Dây kéo (bằng nhựa)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
SHENZHEN WEIXING IMP&EXP CO., LTD.
|
2018-12-23
|
CHINA
|
44470 PCE
|
10
|
78411123416
|
VTP100#&Vải thun 100% polyester (khổ 163cm)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
TORAY SAKAI WEAVING & DYEING (NANTONG) CO., LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
185.91 YRD
|