1
|
4891079303
|
GTKTN#&Miếng lót găng tay không thấm nước
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2015 PCE
|
2
|
220422AMIGL220142080A
|
GTKTN#&Miếng lót găng tay không thấm nước
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
60000 PCE
|
3
|
220422AMIGL220142080A
|
BOA1#&Vải BOA (100%Polyester) 58"/60"
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
408 YRD
|
4
|
4443671470
|
NGTTRI#&Nhãn giấy treo trang trí
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
7314615490
|
PU (PVC)#&Tấm PU 54"
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
81 YRD
|
6
|
8233328342
|
TDTTRI#&Tem dán trang trí
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
8477 PCE
|
7
|
8233328342
|
NGTTRI#&Nhãn giấy treo trang trí
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2957 PCE
|
8
|
5599609746
|
NDTTRI#&Nhãn dệt trang trí
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
14700 PCE
|
9
|
210521SHHCM2104072311
|
TDTTRI#&Tem dán trang trí
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2021-05-28
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
210521SHHCM2104072311
|
NDTTRI#&Nhãn dệt trang trí
|
Cty TNHH Găng Tay Toàn Mỹ (VIệT NAM)
|
CHUAN MEI GLOVE INDUSTRIES CO., LTD.
|
2021-05-28
|
CHINA
|
4000 PCE
|