1
|
1738648660
|
P3#&Nhãn phụ giấy
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5986 PCE
|
2
|
5242 1849 6484
|
P3#&Nhãn phụ giấy
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2640 PCE
|
3
|
291221I236245984
|
V4#&Vải chính 98% Polyester 2% Spandex K58/60
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10111 YRD
|
4
|
010121CSVNSGN1L020
|
V5#&Vải chính 95% Polyester 5% Spandex K58/60"
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12188.9 YRD
|
5
|
NEASZ2204003
|
P5#&Ren các loại cắt sẵn (24cmx4cm)
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4880 PCE
|
6
|
281221SD21124451
|
V1#&Vải chính 100% Polyester K58/60''
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-08-01
|
CHINA
|
4016 YRD
|
7
|
010122BOSH21121009
|
V1#&Vải chính 100% Polyester K58/60''
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-08-01
|
CHINA
|
12609 YRD
|
8
|
211221FCX121120526
|
V1#&Vải chính 100% Polyester K58/60''
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2100 YRD
|
9
|
030122AMIGL210689246A
|
V11#&Vải chính 97% Polyester 3% Spandex K58/60''
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-08-01
|
CHINA
|
6839.5 YRD
|
10
|
130422FCX122040336
|
V4#&Vải chính 98% Polyester 2% Spandex K58/60
|
Cty TNHH Chính Nghĩa Và Thoả Đáng Vina
|
MUJIN INCORPORATION
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4222 YRD
|