1
|
1KT454096
|
SR#&Sợi Rayon filament 120D/30F
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
XINXIANG CHEMICAL FIBRE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9781.2 KGM
|
2
|
POBUSHA220280121
|
SR#&Sợi Viscose Rayon Filament 120D/30F
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
YIBIN HIEST FIBRE LIMITED CORPORATION
|
2022-09-03
|
CHINA
|
12375 KGM
|
3
|
217466619
|
SP#&Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, chưa làm dún (Sợi 100% Polyester)
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
SUNIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
22100 KGM
|
4
|
SITGSHSGW13285
|
Máy làm khô chỉ khâu MODEL: CO-1200 ( Hàng mới 100% )
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
SUNIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
SITGSHSGW13285
|
Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, chưa làm dún (Sợi 100% Polyester)
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
SUNIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
19040 KGM
|
6
|
SITGSHSGW13285
|
Ống chỉ Nhựa
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
SUNIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
7180 PCE
|
7
|
SITGSHSGW13010
|
Chỉ bán thành phẩm
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
SUNIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
SITGSHSGW13010
|
Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, chưa làm dún (Sợi 100% Polyester)
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
SUNIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10200 KGM
|
9
|
NZLTAO22000804
|
Sợi Viscose Rayon Filament yarn egret Brand A grade on cone
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
XINXIANG CHEMICAL FIBRE CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
9781.2 KGM
|
10
|
KMTCSHAI864642
|
SP#&Sợi 100 % Polyetser
|
Cty TNHH Chỉ Ming Shyang
|
SUNIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
11900 KGM
|