1
|
020122024B581504-01
|
B007#&Vải oxford, khổ 150 cm
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9682 MTR
|
2
|
020122024B581504-01
|
B001#&VAI D210 100% POLYESTER 150CM
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9053 MTR
|
3
|
020122024B581504-01
|
GDS#&Giả da (Simili ), khổ 1,4m
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20411 MTR
|
4
|
020122024B581504-01
|
VKKL#&Vòng khóa kim loại
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
179550 PCE
|
5
|
020122024B581504-01
|
B006#&DAU DAY KEO
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
36500 PCE
|
6
|
020122024B581504-01
|
B003#&DAY KEO
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10333 MTR
|
7
|
020122024B581504-01
|
BD#&Băng Dính
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11100 PCE
|
8
|
020122024B581504-01
|
TN#&Túi nhựa (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
21000 PCE
|
9
|
020122024B581504-01
|
B002#&DAY VIEN PP 2.5CM
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
176 KGM
|
10
|
020122024B581504-02
|
THN#&Thớt Nhựa ( Dùng để chặt vải trong sản xuất)
|
CTy TNHH Bao Bì Công Nghệ BELLA Việt Nam
|
WENZHOU YANLENG IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|