|
1
|
034A525708
|
Magnesium Sulphate ngậm 7 nước MgSO4.7H2O ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS : 10034-99-8
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
LAIZHOU DINGQIANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-10-13
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
2
|
TAOOHCM0114JHL5
|
Magnesium Sulphate ngậm 7 nước MgSO4.7H2O ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS : 10034-99-8
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
LAIZHOU DINGQIANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-07-21
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
3
|
A91AA02413
|
Magnesium Sulphate ngậm 7 nước MgSO4.7H2O ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS : 10034-99-8
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
LAIZHOU DINGQIANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-05-31
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
4
|
A91AA02413
|
Magnesium Sulphate ngậm 7 nước MgSO4.7H2O ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS : 10034-99-8
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
LAIZHOU DINGQIANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-05-31
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
5
|
A91AA02413
|
Magnesium Sulphate ngậm 7 nước MgSO4.7H2O ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS : 10034-99-8
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
LAIZHOU DINGQIANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-05-31
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
6
|
A91AA02413
|
Magnesium Sulphate ngậm 7 nước MgSO4.7H2O ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS : 10034-99-8
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
LAIZHOU DINGQIANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-05-31
|
CHINA
|
27 TNE
|
|
7
|
584506882
|
Barium Sulphate dạng tổng hợp - BaSO4 ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS 7727-43-7
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
XINJI XIBO CHEMICAL INDUSTRY CO. LTD.,
|
2019-07-30
|
CHINA
|
26 TNE
|
|
8
|
CULTJN18001329
|
Barium Sulphate dạng tổng hợp - BaSO4 ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...). Mã CAS 7727-43-7
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
XINJI XIBO CHEMICAL INDUSTRY CO. LTD.,
|
2019-01-22
|
CHINA
|
26 TNE
|
|
9
|
CULTJN18001329
|
Barium Sulphate dạng tổng hợp - BaSO4 ( Hóa chất dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ ...)
|
Cty TNHH ước Mơ Xanh
|
XINJI XIBO CHEMICAL INDUSTRY CO. LTD.,
|
2019-01-22
|
CHINA
|
26 TNE
|