1
|
110322SZTQD22022883B
|
Miếng Cài Nhựa Dùng Cho Giá Đỡ Gắn Tường (Acrylic Installation Template), Kích Thước: (343X195)mm. Hàng Mới 100%
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
H-SQUARE HOSPITALITY TOTAL SOLUTION COMPANY LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
110322SZTQD22022883B
|
Giá Đỡ Gắn Tường Bằng Nhựa Dùng Trong Phòng Tắm (Dovelok White Bracket), Kích Thước: (38x20x152)mm, 1 Set = 1 Pce. Hàng Mới 100%
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
H-SQUARE HOSPITALITY TOTAL SOLUTION COMPANY LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
980 SET
|
3
|
081221SZTQD21120108
|
Miếng Cài Nhựa Dùng Cho Giá Đỡ Gắn Tường (Acrylic Installation Template), Kích Thước: (53*40*24)cm. Hàng Mới 100%
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
H-SQUARE HOSPITALITY TOTAL SOLUTION COMPANY LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
081221SZTQD21120108
|
Giá Đỡ Gắn Tường Bằng Nhựa Dùng Trong Phòng Tắm (Dovelok White Bracket), Kích Thước: (45*34*21 )cm, 1SET = 1 PCE. Hàng Mới 100%
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
H-SQUARE HOSPITALITY TOTAL SOLUTION COMPANY LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
840 SET
|
5
|
100321ZS21C00085
|
Ghế ngồi có khung bằng kim loại đã nhồi nệm K709-1, mới 100%
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
TAOQI FURNITURE CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
100321ZS21C00085
|
Ghế ngồi có khung bằng kim loại đã nhồi nệm K982, mới 100%
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
TAOQI FURNITURE CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
25 PCE
|
7
|
1ZX221780455375376
|
BROCHURE GIỚI THIỆU KHÁCH SẠN, MỚI 100%
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
RRD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
5392618324
|
Huy hiệu cài áo
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
SHENZHEN LONGYANGSHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
130 PCE
|
9
|
5392618324
|
Huy hiệu cài áo
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
SHENZHEN LONGYANGSHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
130 PCE
|
10
|
1ZX221780465353906
|
BROCHURE GIỚI THIỆU
|
Cty Liên Doanh Khách Sạn SAIGON RIVERSIDE
|
RRD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
37706 PCE
|