1
|
090819COAU7011033060
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
110519COAU7011030300
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
160319COAU7010348740
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
010219COAU7010347120
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
031118COAU7010343110
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-11-17
|
THAILAND
|
40000 KGM
|
6
|
240718COAU7010340340
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-08-09
|
THAILAND
|
40000 KGM
|
7
|
240618ZWH18060019
|
Đồng hồ lưu lượng - khối lượng, hoạt động bằng điện (Coriolis mass Plow meter)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
YANTAI HAIYU AUTOMATIC EQUIPMENT CO., LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
160518COAU7010338520
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-05-31
|
THAILAND
|
40000 KGM
|
9
|
Đất hoạt tính (Activated bleaching earth)
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
ACTOCHEM (THAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-02-28
|
THAILAND
|
40000 KGM
|
10
|
F201801062
|
Túi nhựa chứa dầu loại 18kg
|
Cty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
AMCOR FLEXIBLES CHINA CO., LIMITED
|
2018-01-30
|
CHINA
|
30000 PCE
|