1
|
030319A569A12280
|
Dây hàn E71T-1C 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU YOUZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
510 KGM
|
2
|
030319A569A12280
|
Dây hàn E71T-1C 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU YOUZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
510 KGM
|
3
|
030319A569A12280
|
Dây hàn E71T-1C 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU YOUZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
8640 KGM
|
4
|
030319A569A12280
|
Dây hàn ER70S-6 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU YOUZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
11880 KGM
|
5
|
030319A569A12280
|
Dây hàn E71T-1C 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU YOUZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
8640 KGM
|
6
|
030319A569A12280
|
Dây hàn ER70S-6 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU YOUZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
11880 KGM
|
7
|
030319A569A12280
|
Dây hàn E71T-1C 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU YOUZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
510 KGM
|
8
|
261118CCFQDPK1804710G
|
Điện cực hàn vonfram (WP20 2.4 mm * 175 mm). Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
SHANDONG MAIKE TUNGSTEN MOLYBDENUM TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
261118CCFQDPK1804710G
|
Điện cực hàn vonfram (WT20 3.2 mm * 175 mm). Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
SHANDONG MAIKE TUNGSTEN MOLYBDENUM TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
261118CCFQDPK1804710G
|
Điện cực hàn vonfram (WT20 2.4 mm * 175 mm). Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
SHANDONG MAIKE TUNGSTEN MOLYBDENUM TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
20000 PCE
|