1
|
713210023287
|
Ống sứ chịu nhiệt - CORUNDUM-MULLITE BURNER NOZZLE 110/(60/70)*220 ( Phụ tùng thay thế trong lò nung)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
FOSHAN WELLTRUST TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
713210023287
|
Bi nghiền -HIGH ALUMINA BALL 92%( vật tư phục vụ máy nghiền bi)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
FOSHAN WELLTRUST TRADING CO. ,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
21250 KGM
|
3
|
118942426691
|
Dây cu roa - PU Timing Belts 20HTD8M-4472 flex ( hàng mới 100% (chu vi trên150cm, chất liệu cao su tổng hợp, dùng cho băng tải máy tráng men)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
SHENZHEN PENGSHUNTONG SUPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
SITGJGSGS07376
|
Khoáng Plaster - Plaster LS (dùng trong công nghiệp gốm sứ)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
KUANG PANG GYPSUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
90000 KGM
|
5
|
77560126287
|
Dây cu roa - Green Plush Belt+K10 guide belt 7850x150mm, closed (hàng mới 100% (chu vi trên150cm, chất liệu cao su tổng hợp, dùng cho băng tải máy tráng men)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
SHENZHEN PENGSHUNTONG SUPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
77560126287
|
Dây cu roa - PU Timing Belts 45H-PAZ-5194.3mm(409T), flex ( hàng mới 100% (chu vi trên150cm, chất liệu cao su tổng hợp, dùng cho băng tải máy tráng men)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
SHENZHEN PENGSHUNTONG SUPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
118942424828
|
Dây cu roa - PU TIMIN BELT 76AT10-1500, OPEN hàng mới 100% (chu vi 150cm, chất liệu cao su tổng hợp, dùng cho băng tải máy tráng men)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
SHENZHEN PENGSHUNTONG SUPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
15 PCE
|
8
|
1189 4242 4699
|
Dây cu roa - Green Plush Belt+K10 guide belt 7850x150mm, closed hàng mới 100% (chu vi 4267cm, chất liệu cao su tổng hợp, dùng cho băng tải máy tráng men)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
SHENZHEN PENGSHUNTONG SUPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
EGLV146101363138
|
Cao lanh - KAOLIN K50 (KQGĐ: 1952/PTPLHCM-NV)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
GLORY CERAMIC MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
270 TNE
|
10
|
SITGJGSGP01024
|
Khoáng Plaster - Plaster LS (dùng trong công nghiệp gốm sứ)
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
KUANG PANG GYPSUM INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-02-25
|
CHINA
|
88000 KGM
|