1
|
112100010872291
|
9#&Mút xốp (cao su lưu hóa) 5mm, khổ 54" TKN: 103116886351
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
0.19 MTK
|
2
|
112100010872291
|
8#&Khóa kéo (răng nhựa) TKN: 103336665130
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112100010872291
|
6#&Khuy giầy (kim loại, không bọc vật liệu dệt) TKN: 103336665130
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
112100010872291
|
58#&Vải không dệt từ sợi filament nhân tạo, định lượng 200g/m2, khổ 54" TKN: 103116886351
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
0.83 MTK
|
5
|
112100010872291
|
53#&Vải dệt bồi mút xốp, khổ 54" định lượng 393g/m2 TKN: 103116886351
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
0.69 MTK
|
6
|
112100010872291
|
36#&Xốp eva 1.5-2mm khổ 54" TKN: 103051665400
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
0.29 MTK
|
7
|
112100010872291
|
35#&Chỉ may giầy từ xơ staple tổng hợp (1000m/cuộn) TKN: 103336665130
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
0.6 ROL
|
8
|
112100010872291
|
34#&Giả da từ Polyurethan PU, khổ 54" TKN: 103336665130
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
0.72 MTK
|
9
|
112100010872291
|
33#&Pho (vải không dệt từ xơ staple nhân tạo tráng keo), khổ 88cm, định lượng 790g/m2. TKN: 103336665130
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
0.36 MTK
|
10
|
112100010872291
|
31#&Chun (được bọc vật liệu dệt) TKN: 103116886351
|
CT TNHH TM và dịch vụ Trường Sơn
|
CONG TY TNHH TM VA DV TRUONG SON
|
2021-05-04
|
CHINA
|
4.7 MTR
|