1
|
030322SITGTXHP375286
|
PGTP: Chất nhũ hóa Lecithin đậu nành-Leciprime 1400 IPM, đóng gói: 200kgs/1phi, NSX: Cargill Food (Tianjin) Co.,Ltd. Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số peroxit: <=5meq/kg. PD:T12.2021 - ED: T11.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
2
|
030322SITGTXHP375286
|
PGTP: Chất nhũ hóa Lecithin đậu nành-Leciprime 1400 IPM, đóng gói: 200kgs/1phi, NSX: Cargill Food (Tianjin) Co.,Ltd. Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số peroxit: <=5meq/kg. PD:T12.2021 - ED: T11.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
3
|
311221SRTQD2112077
|
Sô cô la đậu phộng (trứng khủng long) dùng để sx, thành phần chứa cacao chưa khử béo: 3.6%, quy cách đóng gói: 5 kg/ túi x2 túi/carton, PD : 18 + 20.12.2021 - ED: 17 + 19.12.2022. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
QINGDAO SHANMING FOODS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
010222GLXM22010126
|
Sô cô la đậu phộng (trứng khủng long) dùng để sx, thành phần chứa cacao chưa khử béo: 3.6%, quy cách đóng gói: 5 kg/ túi x2 túi/carton. PD: 21 + 23.01.2022 - ED: 20 + 22.01.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
QINGDAO SHANMING FOODS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
120122SC16SG2A6201
|
PGTP: Chất nhũ hóa Lecithin đậu nành-Leciprime 1400 IPM, Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số axit: <=30mg KOH/g, Chỉ số peroxit: <=5meq/kg. PD: 01.12.2021 - ED: 30.11.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3200 KGM
|
6
|
160422GLXM22030043
|
NLTP: Hạt vừng rang màu đen dùng để sx bánh Guote. Độ ẩm: <=1.2%, đóng gói: 15.4 kg/1 bao, NSX: Qingdao Aroma F&F Co., Ltd. Chỉ số Peroxit: <=0.5g/100g. Hàng mới 100%. PD: 08.03.2022 - ED: 07.03.2023
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
QINGDAO AROMA F&F CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1001 KGM
|
7
|
100422SZHPH2203442
|
NLTP: Phôi bột khoai tây ( sản phẩm từ bột nhão chưa làm chín từ bột khoai tây, hình ống) dùng để sx bánh TP, đóng gói: 320kg/1 hộp, NSX: Orion Food. PD: 14.03.2022 - ED: 13.03.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
ORION FOOD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
12800 KGM
|
8
|
GLXM21110143
|
NLTP: Hạt vừng rang. Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số axit: <=2 mg KOH/g, HL chì: <=0.2 ppm, Chỉ số Peroxit: <=0.5 g/100g. Hàng mới 100%. PD: 26 + 27.08.2021 - ED: 25 + 26.08.2022. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
QINGDAO AROMA F&F CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2919 KGM
|
9
|
190322SZHPH2202650
|
NLTP: Phôi bột khoai tây ( sản phẩm từ bột nhão chưa làm chín từ bột khoai tây, hình ống) dùng để sx bánh TP, đóng gói: 320kg/1 hộp, NSX: Orion Food. PD: 21.02.2022 - ED: 20.02.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
ORION FOOD (GUANGZHOU) CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
12800 KGM
|
10
|
150222GLXM22020002
|
NLTP: Hạt vừng rang (đã rang sẵn, đóng gói 13.9kg/1 bao có in nhãn: QINGDAO). Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số axit: <=2 mg KOH/g. Hàng mới 100%. PD: 26 + 27.01.2022 - ED: 25 + 26.01.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
QINGDAO AROMA F&F CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5838 KGM
|