1
|
FNHCM1811342
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Bắp 04032602 ( NSX: 11.01.2018; HSD: 10.07.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
GUANGZHOU HANDYWARE FLAVOUR AND FRAGRANCE COMPANY
|
2018-03-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
FNHCM1811342
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Đậu Xanh 04060450 ( NSX: 20.01.2018; HSD: 19.07.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
GUANGZHOU HANDYWARE FLAVOUR AND FRAGRANCE COMPANY
|
2018-03-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
FNHCM1811342
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Sữa 04041101 ( NSX: 17.01.2018; 18.01.2018 HSD: 16.01.2019; 17.01.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
GUANGZHOU HANDYWARE FLAVOUR AND FRAGRANCE COMPANY
|
2018-03-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
FNHCM1811342
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Sữa HF338000 ( NSX: 12.01.2018; HSD: 11.01.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
GUANGZHOU HANDYWARE FLAVOUR AND FRAGRANCE COMPANY
|
2018-03-01
|
CHINA
|
75 KGM
|
5
|
JXNHCM1811331
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Cải Hầm FP7305D ( NSX: 22.01.2018; HSD: 21.01.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO., LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
JXNHCM1811331
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Thịt Bò EAB1306A ( NSX: 27.11.2017; 29.12.2017; HSD: 26.11.2018; 28.12.2018 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO., LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
JXNHCM1811331
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Thịt Heo dạng sệt MP335B ( NSX: 13.11.2017; HSD: 12.11.2018)
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO., LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
FNHCM1811342
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Bắp 04032602 ( NSX: 11.01.2018; HSD: 10.07.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
GUANGZHOU HANDYWARE FLAVOUR AND FRAGRANCE COMPANY
|
2018-02-06
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
FNHCM1811342
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Đậu Xanh 04060450 ( NSX: 20.01.2018; HSD: 19.07.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
GUANGZHOU HANDYWARE FLAVOUR AND FRAGRANCE COMPANY
|
2018-02-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
FNHCM1811342
|
Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm- Hương Sữa 04041101 ( NSX: 17.01.2018; 18.01.2018 HSD: 16.01.2019; 17.01.2019 )
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Hương
|
GUANGZHOU HANDYWARE FLAVOUR AND FRAGRANCE COMPANY
|
2018-02-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|