1
|
271021KMTCTAO5821429
|
Vải không dệt từ Filament nhân tạo, màu đen,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1 lần, ĐL25g/m2, khổ rộng 0.17m, diện tích 340m2/cuộn/ PP SPUNBOND NONWOVEN. Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
DONGYING JOFO FILTRATION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
391.41 KGM
|
2
|
271021KMTCTAO5821429
|
Vải không dệt từ Meltblown, màu đen,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1lần, ĐL25g/m2, khổ rộng 0.17m, diện tích 306m2/cuộn/ PP MELTBLOWN NONWOVEN. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
DONGYING JOFO FILTRATION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
3273.7 KGM
|
3
|
301021A91BX11079
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, màu đen,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1 lần, ĐL25g/m2, khổ rộng 0.17m, diện tích 340m2/cuộn/ PP SPUNBOND NONWOVEN. Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
DONGYING JOFO FILTRATION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
4387.9 KGM
|
4
|
301021A91BX11079
|
Vải không dệt từ Meltblown, màu đen,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1lần, ĐL25g/m2, khổ rộng 0.17m, diện tích 306m2/cuộn/ PP MELTBLOWN NONWOVEN. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
DONGYING JOFO FILTRATION TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
391.6 KGM
|
5
|
030121SZPE20129897
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sản xuất khẩu trang sử dụng 1 lần,ĐL 25g/m2_PP NON WOVEN FABRIC_WHITE,khổ rộng 190mm diện tích 475m2/cuộn.Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
FOSHAN RUIXIN NON WOVEN CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
10530.3 KGM
|
6
|
SF1134180939527
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,màu trắng,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1 lần,ĐL25g/m2,khổ rộng175mm,diện tích340m2/cuộn/ PP NONWOVEN FABRIC. Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
16 KGM
|
7
|
4845554744
|
Vải không dệt làm từ sợi filament nhân tạo, màu đen, khổ 170mm
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
GUANGZHOU RONTEX NONWOVEN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2 MTR
|
8
|
300421OOLU8890042970
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, màu đồng, chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng1lần,ĐL25g/m2, Rộng 175mm,diện tích 367.5m2/cuộn/ COPPER-COLORED CU+ SS 25G 175MM 2100M. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
300421OOLU8890042970
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1lần,ĐL25g/m2, khổ rộng 190mm,diện tích 380m2/cuộn/ SSS SOFT-100% PP SPUNBOND NONWOVEN. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
9653.8 KGM
|
10
|
191021SMFCL21100293
|
Thun dẹt dùng cho sản xuất quai đeo khẩu trang sử dụng một lần, khổ rộng 4.0 mm, màu đen / Flat Elastic Cord-A Gradediameter: 4.0 mm-Black Colour. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
SICHUAN LIMEI MEDICAL SUPPLIES LIMITED COMPANY
|
2021-09-11
|
CHINA
|
4390.2 KGM
|