1
|
300322CKCOHKG0015278
|
Chất tẩy dầu - SCOUTEX SL-Y CONC dùng cho ngành dệt. Tên khoa học: 2-propylheptanol ethoxylated ( (C2-H4-O)n-C10-H22-O),alcohols C10-16 ethoxylated ( CH3(CH2)n-O(CH2CH2O)yH ) ( Cas: 68002-97-1 )
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
ZHUHAI HUA DA-WHOLE WIN LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4875 KGM
|
2
|
300322CKCOHKG0015278
|
Chất làm mềm hoàn tất-TWSOFT 6018C dùng trong công nghiệp dệt.Tên khoa học:silicone amino modified polyorganosiloxane(H2C.Si.O.(CH2)n, isotridecyl alcohol ethoxylated(C13H27O.(C2H4O)n)cas: 9043-30-5
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
ZHUHAI HUA DA-WHOLE WIN LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4750 KGM
|
3
|
300322CKCOHKG0015278
|
Chất làm mềm hoàn tất-TWSOFT 6084N01 dùng cho nghành dệt.Tên khoa học : Amino Modified Polyorganosiloxane (H2C.Si.O.(CH2)n, isotridecyl alcohol ethoxylated (C13H27O.(C2H4O)n)( CAS: 9043-30-5 )
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
ZHUHAI HUA DA-WHOLE WIN LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2500 KGM
|
4
|
200222GXSAG22023716
|
TEXTILE ENZYMES NP - 800 dạng bột ( Enzyme Cellulase Powder đã chế biến dùng trong công nghiệp dệt ). Tên khoa học: CELLULASE. CAS: 9012-54-8. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
SHANGHAI ZHENKUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
200222GXSAG22023716
|
ANTI BACK STAINING AGENT ABS-50 dạng bột (Chất chống lem dùng trong công nghiệp). Tên khoa học: Proprietary Polyester Co Polymer. CAS: 9016-88-0. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
SHANGHAI ZHENKUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
200222GXSAG22023716
|
ANTI BACK STAINING AGENT ABS-100 dạng bột (Chất chống lem dùng trong công nghiệp). Tên khoa học: Proprietary Polyester Co Polymer. CAS: 9016-88-0. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
SHANGHAI ZHENKUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
090322AMIGL220083838A
|
CETEARETH 25 (Chất nhũ hóa hoạt động bề mặt dạng không phân ly non-ionic dùng trong công nghiệp, CTHH: C16~18H33~37O.(C2H4O)n, Cas no 68439-49-6). Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
NANTONG JOZE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
030322GXSAG22024714
|
TEXTILE ENZYMES AC - 68 dạng lỏng ( Enzyme Cellulase Liquid đã chế biến dùng trong công nghiệp dệt ). Tên khoa học: CELLULASE. CAS: 9012-54-8. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
SHANGHAI ZHENKUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2880 KGM
|
9
|
050122AMIGL210692687A
|
Chất tẩy dầu - SCOUTEX SL-Y CONC dùng cho ngành dệt. Tên khoa học: 2-propylheptanol ethoxylated ( (C2-H4-O)n-C10-H22-O),alcohols C10-16 ethoxylated ( CH3(CH2)n-O(CH2CH2O)yH ) ( Cas: 68002-97-1 )
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
ZHUHAI HUADA WHOLE WIN LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1800 KGM
|
10
|
050122AMIGL210692687A
|
Chất làm mềm hoàn tất-TWSOFT 6018C dùng trong công nghiệp dệt.Tên khoa học:silicone amino modified polyorganosiloxane(H2C.Si.O.(CH2)n, isotridecyl alcohol ethoxylated(C13H27O.(C2H4O)n)cas: 9043-30-5
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH HóA CHấT TRợ VIệT NAM
|
ZHUHAI HUADA WHOLE WIN LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2400 KGM
|