1
|
100322SITGTXHP376612
|
Màng PET FILM (Polyetylen Terephtalat Film), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (1420mm - 1800mm), (64 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
QINGZHOU XUCAI TRADING CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
10400 KGM
|
2
|
100322SITGTXHP376612
|
Màng PET THERMAL FILM (Polyetylen Terephtalat Thermal Film), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (420mm - 1880mm), (138 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
QINGZHOU XUCAI TRADING CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
16500 KGM
|
3
|
290322799210132000
|
Màng PET THERMAL FILM (Polyetylen Terephtalat Thermal Film), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (1740mm - 1860mm), (48 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
YANTAI HONGQING PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
8327.4 KGM
|
4
|
290322799210132000
|
Màng PET THERMAL FILM (Polyetylen Terephtalat Thermal Film), dạng cuộn, KT: dầy 17 mic, rộng (360mm - 1780mm), (210 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
YANTAI HONGQING PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18250.4 KGM
|
5
|
090422EGLV141200197741
|
Màng PET THERMAL FILM (Polyetylen Terephtalat Thermal Film), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (600mm - 1880mm), (241 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
QINGZHOU XUCAI TRADING CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
26900 KGM
|
6
|
150422COAU7238052600
|
Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (570mm - 1400mm), (186 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
QINGZHOU XUCAI TRADING CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
13550 KGM
|
7
|
110422COAU7238017620
|
Màng PET THERMAL FILM (Polyetylen Terephtalat Thermal Film), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (1630mm - 1720mm), (32 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
YANTAI HONGQING PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5189.2 KGM
|
8
|
110422COAU7238017620
|
Màng PET THERMAL FILM (Polyetylen Terephtalat Thermal Film), dạng cuộn, KT: dầy 17 mic, rộng (390mm - 1860mm), (261 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
YANTAI HONGQING PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
21815.7 KGM
|
9
|
010422COAU7237761730
|
Máy cắt màng nhựa, model: FTX1950, hiệu: ZhongShan Hongli Equipment co., LTD, KT: (3200 x 2920 x1200)mm, công suất 8.5kw, tốc độ 300m/phút, sử dụng điện 380V / 50HZ, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
YANCHENG KINGBULL MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
250322COAU7237703730
|
Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (570mm - 1600mm), (172 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100%
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
QINGZHOU XUCAI TRADING CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
12500 KGM
|