1
|
80620599707040
|
Bơm dùng để bơm hỗn hợp gia vị đỗ vào gói nấm, hoạt động kiểu Piston chuyển động tịnh tiến, Model: SVFA1-6, Dùng trong SX gói nấm, hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
HANGZHOU MERRY SINO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
80620599707040
|
Máy đóng gói chân không tốc độ cao, Model MRZK-100A (Dùng trong SX Mì ăn liền), tốc độ 50-85 gói/phút, điện 3 pha, hiệu LIN-PACK, hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
HANGZHOU MERRY SINO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
80620599707040
|
Bơm dùng để bơm hỗn hợp gia vị đỗ vào gói nấm, hoạt động kiểu Piston chuyển động tịnh tiến, Model: SVFA1-6, Dùng trong SX gói nấm, hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
HANGZHOU MERRY SINO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
80620599707040
|
Máy đóng gói chân không tốc độ cao, Model MRZK-100A (Dùng trong SX Mì ăn liền), tốc độ 50-85 gói/phút, điện 3 pha, hiệu LIN-PACK, hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
HANGZHOU MERRY SINO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
5482381133
|
Cảm biến nhiệt độ , Model: M205CR18 (Dùng để cảm biến nhiệt độ cho máy đóng gói trong sx mì ăn liền), hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
WUHAN MACWELL MACHINERY CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
150029140231
|
HỘP SỐ DÙNG CHO MÁY ĐÓNG GÓI
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
HANGZHOU BUS LOGISTICS TECHNOLOGY
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
050920HDMUQSHM7269934
|
Hành lá sấy, Dùng trong SX Mì ăn liền, Ngày NSX 08.2020, hạn HSD 08.2021, hàng mới 100%, Đóng gói 7kg/kiện
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
XINGHUA LIANSHENG FOOD CO., LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
4669 KGM
|
8
|
250320KMTCXGG1618201
|
Monosodium Glutamate: (Bột ngọt) MSG Dùng trong SX gói nêm bỏ trong gói mì, nước chấm, gia vị. SX:03.2020, SD 03.2023, Đóng gói 25kg/bao, Hàng mới 100%, DN chỉ sd trong sx nội bộ công ty
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
46000 KGM
|
9
|
240220EGLV141000046454
|
Monosodium Glutamate: (Bột ngọt) MSG Dùng trong SX gói nêm bỏ trong gói mì, nước chấm, gia vị. SX:02.2020, SD 02.2023, Đóng gói 25kg/bao, Hàng mới 100%, DN chỉ sd trong sx nội bộ công ty
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
46000 KGM
|
10
|
290220HDMUQSHM7268683
|
Bắp Cải Sấy, Dùng trong SX Mì ăn liền, Ngày SX 02.2020, Hạn SD 02.2021, hàng mới 100%, Đóng gói 20 kg/kiện
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN UNIBEN TạI BìNH DươNG
|
XINGHUA LIANSHENG FOOD CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|