1
|
041120ONEYCANA35682500
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng SI:99% min, Fe:0.4% max, Al:0.4% max, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-11-23
|
CHINA
|
24 TNE
|
2
|
041120ONEYCANA35682500
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng SI:99% min, Fe:0.4% max, Al:0.4% max, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-11-23
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
110920OOLU2647284140
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441-1-24 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng Fe:0.4% , Al:0.4%, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-09-23
|
CHINA
|
24 TNE
|
4
|
010720EGLV141089320135
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441-1-24 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng Fe:0.4% , Al:0.4%, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-07-14
|
CHINA
|
24 TNE
|
5
|
110320ONEYTS9TI3788700
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441-1-24 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng Fe:0.4% , Al:0.4%, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-04-17
|
CHINA
|
24 TNE
|
6
|
150120ONEYCANA00799600
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441-1-24 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng Fe:0.4% , Al:0.4%, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-04-02
|
CHINA
|
24 TNE
|
7
|
260420ONEYCANA08881600
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441-1-24 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng Fe:0.4% , Al:0.4%, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-02-05
|
CHINA
|
24 TNE
|
8
|
170620EGLV141000234552
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441-1-24 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng Fe:0.4% , Al:0.4%, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-01-07
|
CHINA
|
24 TNE
|
9
|
170620EGLV141000234552
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim Silicon Metal 441-1-24 with oxygen Grade Size: 10-100mm 90% min. Hàm lượng Fe:0.4% , Al:0.4%, Ca:0.1% max CAS 7440-21-3 mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
CORI INDUSTRIAL CO., LIMITED.
|
2020-01-07
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
181219AHYD005215
|
Silic kim loại dùng trong ngành luyện kim: Silicon Metal 441 without oxygen, Grade Size: 10-100mm 99.129% min. Hàm lượng Fe:0.389% max, Al:0.391% max, Ca:0.091% max. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN BạCH GIA
|
HORIZON ALLIED INDUSTRIES LIMITED
|
2019-12-29
|
CHINA
|
24 TNE
|