| 1 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (B600(A01)) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 738.92 MTK | 
| 2 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (6112C02) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 261.44 MTK | 
| 3 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (6112( C02)) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 2505.89 MTK | 
| 4 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (6113(C01)) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 471.83 MTK | 
| 5 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (2682C15) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 4868.38 MTK | 
| 6 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi(5112M01) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 1646.04 MTK | 
| 7 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (C23) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 1621.39 MTK | 
| 8 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (C22)  dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 1027.47 MTK | 
| 9 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (R32 4033 BLUE) dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 2063.5 MTK | 
| 10 | 290322PHOC22032147 | DT078#&Vải dệt thoi (DREAM MINK E54)  dùng để bọc nệm (hàng mới 100% ) | Cỗng Ty TNHH Đức Thành | TONGXIANG JINGZHE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. | 2022-11-04 | CHINA | 2417.88 MTK |