1
|
120819SNLA1908283
|
Thép ống không gỉ cán nóng, OD 101.6x15.09mm, 6m. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
196 KGM
|
2
|
120819SNLA1908283
|
Thép ống không gỉ cán nóng, OD 101.6x12.7mm, 6m. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
170 KGM
|
3
|
120819SNLA1908283
|
Thép ống không gỉ 2" SCH 160, cán nóng, 60.5x8.7mm, 6m. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
136 KGM
|
4
|
120819SNLA1908283
|
Thép ống không gỉ 2" SCH 80S, cán nóng, 60.3x5.54mm, 6m. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
136 KGM
|
5
|
120819SNLA1908283
|
Thép thanh tròn không gỉ SS316, cán nóng, OD 150mm, 3m, bề mặt nhẵn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
420.5 KGM
|
6
|
120819SNLA1908283
|
Thép thanh tròn không gỉ SS316, cán nóng, OD 50mm, 6m, bề mặt nhẵn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
94 KGM
|
7
|
120819SNLA1908283
|
Thép thanh tròn không gỉ SS316, cán nóng, OD 40mm, 6m, bề mặt nhẵn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
60 KGM
|
8
|
120819SNLA1908283
|
Thép thanh tròn không gỉ SS316, cán nóng, OD 30mm, 6m, bề mặt nhẵn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
34 KGM
|
9
|
120819SNLA1908283
|
Thép tấm không gỉ, cán nóng, thk 30x500x750mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
90 KGM
|
10
|
120819SNLA1908283
|
Thép tấm không gỉ, cán nóng, thk 40x400x400mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũng Tàu 379
|
BESTAR STEEL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
51 KGM
|