|
1
|
040222POBUSHA220100618
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 97%TECH, NSX: 15/01/2022, HSD: 14/01/2024, Hàng nhập mục 576 thuộc TT10/BNN-PTNT, (25KG/bag), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
EASTCHEM CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
2
|
040222POBUSHA220100618
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu DINOTEFURAN 98%TECH, NSX: 17/01/2022, HSD: 16/01/2024, hàng nhập mục 576 thuộc TT10/BNN-PTNT (25kg/drum), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
EASTCHEM CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
3
|
040222POBUSHA220100618
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng Tricyclazole 95% Min Tech, NSX: 06/01/2022, HSD: 06/01/2024, Hàng nhập mục 341 thuộc TT10/BNN-PTNT, (25KG/bag), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
EASTCHEM CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
1325 KGM
|
|
4
|
040222POBUSHA220100618
|
Thuốc trừ cỏ CAPECO 500EC, NSX: 19/01/2022, HSD: 18/01/2024, Hàng nhập mục 2 thuộc TT10/BNN-PTNT, (196KG/DRUM), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
EASTCHEM CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
5000 LTR
|
|
5
|
040222POBUSHA220100618
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng Metalaxyl-M 92%Tech, NSX: 17/01/2022, HSD: 17/01/2024, Hàng nhập mục 437 thuộc TT10/BNN-PTNT, (200KG/DRUM), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
EASTCHEM CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
6
|
040222POBUSHA220100618
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng Mancozeb 85% Tech, NSX: 13/01/2022, HSD: 13/01/2024, Hàng nhập mục 437 thuộc TT10/BNN-PTNT, (25KG/bag), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
EASTCHEM CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
6900 KGM
|
|
7
|
040222POBUSHA220100618
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng VALIDAMYCIN A 60%Tech, NSX: 11/01/2022, HSD: 10/01/2024, Hàng nhập mục 584 thuộc TT10/BNN-PTNT, (25KG/drum), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
EASTCHEM CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
425 KGM
|
|
8
|
090821SITDSHSGP077722
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng MANCOZEB 85% TC, NSX: 05/07/2021, HSD: 05/07/2023 (25kg/bag),Hàng nhập mục 437 thuôc TT10/BNN-PTNT, Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
7250 KGM
|
|
9
|
090821SITDSHSGP077722
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng Metalaxyl-M 92%TC, NSX: 25/06/2021, HSD: 25/06/2023, Hàng nhập mục 437 thuộc TT10/BNN-PTNT, (200KG/DRUM), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
10
|
090821SITDSHSGP077722
|
Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ sâu Deltamethrin 98% TC, NSX: 25/06/2021, HSD: 25/06/2023, Hàng nhập mục 277 thuộc TT10/BNN-PTNT,(25kg/drum), Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất, Xuất Nhập Khẩu Đức Thành
|
JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
100 KGM
|