1
|
TW2006JT42
|
Thép ko hợp kim dạng que,cuộn cuốn ko đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,tráng dùng cán kéo,ko phù hợp làm cốt bê tông & que hàn,TC:ASTM A510M,SAE1008.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
1500600 KGM
|
2
|
TW2006JT42
|
Thép ko hợp kim dạng que,cuộn cuốn ko đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,tráng dùng cán kéo,ko phù hợp làm cốt bê tông & que hàn,TC:ASTM A510M,SAE1008.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
1500600 KGM
|
3
|
TW2006JT42
|
Thép ko hợp kim dạng que,cuộn cuốn ko đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,tráng dùng cán kéo,ko phù hợp làm cốt bê tông & que hàn,TC:ASTM A510M,SAE1008.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
1500600 KGM
|
4
|
220319GE19037JTHM03
|
Thép ko hợp kim dạng que,cuộn cuốn ko đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,tráng dùng cán kéo,ko phù hợp làm cốt bê tông & que hàn,TC: ASTM A510,SAE1008.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
1002080 KGM
|
5
|
220319GE19037JTHM03
|
Thép ko hợp kim dạng que,cuộn cuốn ko đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,tráng dùng cán kéo,ko phù hợp làm cốt bê tông & que hàn,TC: ASTM A510,SAE1008.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
ZHEJIANG CATARICH INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
1002080 KGM
|
6
|
190718HCMJ34
|
THEP KO HOP KIM DANG QUE,CUON CUON KO DEU CAN NONG,CHUA PHU MA SON,TRANG DUNG CAN KEO,KO PHU HOP LAM COT BE TONG & QUE HAN,TC:ASTM A510M,SAE1008.TCVN 1766:1975(CHUONG 98391000)SIZE 6.5MM,HANG MOI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2018-08-10
|
CHINA
|
950640 KGM
|
7
|
070418JTHCM40
|
Thép ko hợp kim dạng que,cuộn cuốn ko đều cán nóng,chưa phủ mạ,sơn,tráng dùng cán kéo,ko phù hợp làm cốt bê tông& que hàn,TC: ASTM A510M,SAE1008.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
2018-05-06
|
CHINA
|
600660 KGM
|
8
|
300318TW1804JT33
|
Thep khong hop kim dang que,cuon cuon khong deu can nong,chua phu ma,son,trang dung trong can keo,khong phu hop lam cot be tong,tieu chuan ASTM A510,SAE1008 TCVN1766:1975(chuong 98391000),size 6,5mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Hiếu Vân
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD
|
2018-04-24
|
CHINA
|
447910 KGM
|