1
|
010422JJCSHHPB200272
|
PCA#&Hạt nhựa PC/ABS PC540A BK027
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
SUZHOU OUDAKANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
112200016255410
|
PCA#&Hạt nhựa PC/ABS MULTILON, TN-7530EFC, QM00563BLK
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
PLA MATELS (HONG KONG) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
112200016255410
|
PCA#&Hạt nhựa PC/ABS MULTILON, TN-7280CK, CM11295 (OOV WHITE)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
PLA MATELS (HONG KONG) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
112200016255410
|
PCA#&Hạt nhựa PC/ABS MULTILON, TN-7280CK, BLK (BLACK)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
PLA MATELS (HONG KONG) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
112200016234058
|
BDS#&bộ tính số
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
PHAN THI PHUONG
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112200016234058
|
BDS#&bộ tính số
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
PHAN THI PHUONG
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112200014608920
|
PBT#&Hạt nhựa PBT RG002C NC006
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM
|
2022-12-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
112200013881565
|
K19#&Gioăng nước bằng cao su (Phi16*2.5mm)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
LI SHENG MACHINERY EQUIPMENT ENGINEERING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
112200013881565
|
K19#&Gioăng nước bằng cao su (Phi16*2.5mm)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
LI SHENG MACHINERY EQUIPMENT ENGINEERING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
112200013881565
|
K19#&Gioăng nước bằng cao su (Phi20*2.5mm)
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEIYO Việt Nam
|
LI SHENG MACHINERY EQUIPMENT ENGINEERING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6 PCE
|