1
|
090318NYKSNG7SS0922200
|
PI45#&Vòng đệm cao su, linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-20
|
JAPAN
|
36000 PCE
|
2
|
090318NYKSNG7SS0922200
|
PI36#&Dây đánh điện đã cắt định hình ( dây cao su lõi đồng ), linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-20
|
JAPAN
|
2000 PCE
|
3
|
090318NYKSNG7SS0922200
|
PI35#&Đệm cao su, linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-20
|
JAPAN
|
10000 PCE
|
4
|
030318NYKSNG7SS0916500
|
PI45#&Vòng đệm cao su, linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-13
|
JAPAN
|
79000 PCE
|
5
|
030318NYKSNG7SS0916500
|
PI45#&Vòng đệm cao su, linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-13
|
JAPAN
|
37000 PCE
|
6
|
030318NYKSNG7SS0916500
|
PI45#&Vòng đệm cao su, linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-13
|
JAPAN
|
79000 PCE
|
7
|
030318NYKSNG7SS0916500
|
PI45#&Vòng đệm cao su, linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-13
|
JAPAN
|
37000 PCE
|
8
|
YJP19396775
|
PI35#&Đệm cao su, linh kiện lắp ráp bếp ga
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-08
|
JAPAN
|
500 PCE
|
9
|
230218NYKSNG6KK3273100
|
PI36#&Dây đánh điện đã cắt định hình ( dây cao su lõi đồng ), linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-03-03
|
JAPAN
|
2000 PCE
|
10
|
PI45#&Vòng đệm cao su, linh kiện dùng cho bếp ga, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PI. Việt nam
|
PALOMA CO., LTD
|
2018-02-27
|
JAPAN
|
101000 PCE
|