1
|
030222TW2205BYQ20
|
Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng; chưa tráng, phủ, mạ, sơn. Kích thước 20mm x 2000mm x 12000mm; hàm lượng C 0.191% max; mác ASTM A36/A36M. Mới 100% .
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Minh Khanh
|
RIZHAO STEEL YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
199704 KGM
|
2
|
030222TW2205BYQ20
|
Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng; chưa tráng, phủ, mạ, sơn. Kích thước 16mm x 2000mm x 12000mm; hàm lượng C 0.188% max; mác ASTM A36/A36M. Mới 100% .
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Minh Khanh
|
RIZHAO STEEL YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
102476 KGM
|
3
|
030222TW2205BYQ20
|
Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng; chưa tráng, phủ, mạ, sơn. Kích thước 14mm x 2000mm x 12000mm; hàm lượng C 0.188% max; mác ASTM A36/A36M. Mới 100% .
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Minh Khanh
|
RIZHAO STEEL YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
100244 KGM
|
4
|
040820CTLQD20083502
|
Ma ní chữ U bằng thép S45C mạ kẽm. Đường kính 48mm, chiều dài: 455mm (dùng để gia cố đệm chống va tàu). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
|
ADK ENGINEERING CO., LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
040820CTLQD20083502
|
Ma ní chữ U bằng thép S45C mạ kẽm. Đường kính: 1-3/8'', chiều dài: 112.7mm (dùng để gia cố đệm chống va tàu). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
|
ADK ENGINEERING CO., LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
040820CTLQD20083502
|
Xích bằng thép SBC490 mạ kẽm. Chiều dài 1872mm, đường kính 36mm, 13 mắc (dùng để gia cố đệm chống va tàu). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
|
ADK ENGINEERING CO., LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
040820CTLQD20083502
|
Ma ní chữ U bằng thép S45C mạ kẽm. Đường kính 52mm, chiều dài 540mm (dùng để gia cố đệm chống va tàu). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
|
ADK ENGINEERING CO., LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
040820CTLQD20083502
|
Ma ní chữ U bằng thép S45C mạ kẽm. Đường kính: 1-1/2'', chiều dài: 123.8mm (dùng để gia cố đệm chống va tàu). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
|
ADK ENGINEERING CO., LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
040820CTLQD20083502
|
Xích bằng thép SBC490 mạ kẽm. Chiều dài: 912mm, đường kính 38mm, 6 mắc (dùng để gia cố đệm chống va tàu). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
|
ADK ENGINEERING CO., LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
040820CTLQD20083502
|
Ma ní chữ U bằng thép S45C mạ kẽm. Đường kính 48mm, chiều dài: 455mm (dùng để gia cố đệm chống va tàu). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
|
ADK ENGINEERING CO., LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|