1
|
JFK5770045
|
Đệm bằng cao su lưu hóa:PN:69494J262;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ FAA số:00000000000070468559404325691;Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
SATAIR PTE LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
HAM06032393
|
Đệm bằng Niken:PN:D7121507220000;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D2211099596 1/1;Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
AIRBUS SAS
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
DCL24404
|
Chốt của dụng cụ tháo lắp càng máy bay:PN:DRT68923;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C of C số:F35325
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
TOPCAST AVIATION SUPPLIES CO.,LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
STR02072880
|
Đai ốc tự hãm:PN:51780;Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
HYDRO SYSTEMS KG
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
DCL24315
|
Đệm kim loại. PN: 98D52103501000. Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số F34578 và tài liệu khai thác kĩ thuật kèm theo. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
TOPCAST AVIATION SUPPLIES CO LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
DCL23821
|
Dây cáp bằng thép. PN: K27070-1. VTMB thuộc chương 9820 có COC số F33409 và tài liệu khai thác. hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
TOPCAST AVIATION SUPPLIES CO LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
DCL23821
|
Đầu cờ lê. PN: K27069-1. VTMB thuộc chương 9820 có COC số F33410 và tài liệu khai thác. hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
TOPCAST AVIATION SUPPLIES CO LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
ZION2091010
|
Bóng đèn halogen thoát hiểm trên máy bay. PN: 8A103. Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 73046 và tài liệu khai thác kĩ thuật kèm theo. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
HYPERCOAT ENTERPRISES PTE LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
ORD7853879
|
Bu long bằng Ni ken:PN:2013M80P12;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ FAA số:21C-E93143;Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
GE ENGINE SERVICES DISTRIBUTION.L.L.C
|
2021-09-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
JFK5424338
|
Đệm bằng cao su lưu hóa:PN:69494J238;Phụ tùng máy bay có chứng chỉ FAA số:70421136403805689;Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kỹ Thuật Máy Bay
|
SATAIR PRIVATE LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
10 PCE
|