1
|
291221TW2175CFD06
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.5mm x 1310mm x C. Tiêu chuẩn SAE1006. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1949920 KGM
|
2
|
291221TW2175CFD06
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.3mm x 1310mm x C. Tiêu chuẩn SAE1006. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1459680 KGM
|
3
|
291221TW2175CFD06
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.0mm x 1300mm x C. Tiêu chuẩn SAE1006. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1518710 KGM
|
4
|
031221HCMJT02-04/17-19
|
Thép không hợp kim, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.5mm x 630mm x C. Mác thép: Q195L. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
2060.12 TNE
|
5
|
150521HCMJT18/19
|
Thép hợp kim Bo 0.0008%min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: (2.50- 2.75)mm x 1230mm x C.Tiêu chuẩn, mác thép: SAE1006B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
GALLOP RESOURCES PTE.LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
407.44 TNE
|
6
|
290421TW2144JT16/24
|
Thép hợp kim Bo 0.0008%min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: (2.75- 3.0)mm x 1230mm x C.Tiêu chuẩn, mác thép: SAE1006B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-08-05
|
CHINA
|
3913.52 TNE
|
7
|
070721TW2157JT13/14
|
Thép không hợp kim, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.5mm x 630mm x C. Mác thép: Q195L. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
539640 KGM
|
8
|
220621HCMJT31-33
|
Thép không hợp kim, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.5mm x 630mm x C. Mác thép: Q195L. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1019540 KGM
|
9
|
300621TW2155BYQ016
|
Thép hợp kim Bo 0.0008% min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.0 mm x 1230mm x C. Mác thép: SAE1006 B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO.,LTD
|
2021-07-18
|
CHINA
|
3000216 KGM
|
10
|
290421HCMXG10/12
|
Thép hợp kim Bo 0.0008% min, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: (2.3 - 2.5)mm x (1235 -1265)mm x C. Mác thép: SAE1006B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Cơ KHí THéP SMC
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2021-07-07
|
CHINA
|
317420 KGM
|