| 
              1
             |  
              030322EGLV142200287021UWS
             |  
              SUK-2-81#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm,có  vân, khổ 81.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-08-03
             |  
              CHINA
             |   
              166519 MTR
             | 
| 
              2
             |  
              160422SNE22040140
             |  
              PUK-7-36#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm, không có vân, khổ 36.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-04-25
             |  
              CHINA
             |   
              282692 MTR
             | 
| 
              3
             |  
              160422SNE22040140
             |  
              PUK-1-89#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm, không có vân, khổ 89.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-04-25
             |  
              CHINA
             |   
              20083 MTR
             | 
| 
              4
             |  
              160422SNE22040140
             |  
              SUK-2-81#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm,có  vân, khổ 81.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-04-25
             |  
              CHINA
             |   
              39535 MTR
             | 
| 
              5
             |  
              160422SNE22040140
             |  
              SUK-1-89#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm,  có  vân, khổ 89.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-04-25
             |  
              CHINA
             |   
              20516 MTR
             | 
| 
              6
             |  
              170422NOSNB22CL87380
             |  
              PUK-1-89#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm, không có vân, khổ 89.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-04-25
             |  
              CHINA
             |   
              28517 MTR
             | 
| 
              7
             |  
              170422NOSNB22CL87380
             |  
              SUK-2-81#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm,có  vân, khổ 81.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-04-25
             |  
              CHINA
             |   
              94383 MTR
             | 
| 
              8
             |  
              170422NOSNB22CL87380
             |  
              SUK-1-89#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm,  có  vân, khổ 89.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-04-25
             |  
              CHINA
             |   
              46414 MTR
             | 
| 
              9
             |  
              220322KMTCSHAI954722HUWS
             |  
              SUK-2-81#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm,có  vân, khổ 81.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-03-25
             |  
              CHINA
             |   
              166623 MTR
             | 
| 
              10
             |  
              130322EGLV142200287552UWS
             |  
              SUK-2-81#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên), đã nhuộm,có  vân, khổ 81.Mới 100%.
             |  
                CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KOREA TAPE
               |  
                  BLUEBIRD SEA&AIR CO.,LTD
                 |  
              2022-03-18
             |  
              CHINA
             |   
              166525 MTR
             |