1
|
310322PNKQDA2203219
|
F142#&vải chính ( vải dệt kim đã nhuộm 53% cotton 42% modal 5% spandex 68/70" ) mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B.HEIM CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26186.5 YRD
|
2
|
310322PNKQDA2203219
|
F69#&Vải chính ( 60% cotton 40% polyester 68/70" vải dệt kim đã nhuộm ) mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B.HEIM CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5286.5 YRD
|
3
|
776218852033
|
29#&Khoen, khóa móc các loại bằng kim loại có dạng hình thanh mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
13230 PCE
|
4
|
112200013865681
|
8#&Nhãn phụ các loại ( các loại nhãn mác bằng giấy đã in ) mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3629493 PCE
|
5
|
112200013865681
|
FA40#&Vải chính (vải dệt thoi bằng sợi tổng hợp 100% polyester 58/59" đã nhuộm ) mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8179 YRD
|
6
|
112200013865681
|
F182#&Vải chính (67% Tencel Recycled 30% Poly 3% Spandex 55/57"- Vải dệt thoi; đã nhuộm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2974.51 YRD
|
7
|
112200013865681
|
7#&Nhãn chính các loaị ( các loại nhãn từ vật liệu dệt đã cắt thành hình ) mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1387500 PCE
|
8
|
112200013865681
|
FTNT63#&Vải chính ( 95%cotton 5% spandex 44/46"-vải dệt kim đã nhuộm có tỳ trọng sợi đàn hồi không quá 20%) mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
459.29 YRD
|
9
|
112200013865681
|
FT145#&Vải chính ( 86% poly 14% spandex jersey 59/61" vải dệt kim đã nhuộm có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%) mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
160.13 YRD
|
10
|
112200013865681
|
OSF9#&Vải chính( vải 92% rayon 8% spandex 70/72"-vải dệt kim có sợi đàn hồi không quá 20%), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn B.HEIM VINA
|
B-HEIM CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
449.2 YRD
|